Không Thể Thi Hành Trái nghĩa


Không Thể Thi Hành Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • pardonable, chính đáng, có thể tha thứ, dung thứ được unobjectionable, chấp nhận được, dễ hiểu.

Không Thể Thi Hành Tham khảo