Khu Vực Trái nghĩa


Khu Vực Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • bí mật, giấu kín, ẩn, tủ quần áo, bao phủ lên.
  • cá nhân, tư nhân.
  • tông phái, vài, tư nhân, bị giới hạn.

Khu Vực Tham khảo