Khuyếch đại Trái nghĩa


Khuyếch Đại Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • giảm thiểu, giảm thấp hơn, làm suy yếu, hạn chế.
  • ngưng tụ, tóm tắt, rút ngắn, abridge.

Khuyếch đại Tham khảo