Làm Mềm Trái nghĩa
Làm Mềm Trái nghĩa Động Từ hình thức
- kích thích, làm trầm trọng thêm tiết tăng nặng, tăng cường, tăng.
- làm cho dẻo dai, tăng cường, cứng lại, thêm nghị lực, tiếp thêm sinh lực.