Lên án Trái nghĩa


Lên Án Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bằng khen, acquittal, absolution, exoneration, tha thứ, phê duyệt.

Lên Án Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • absolve, tha thứ, chuyển.
  • khen ngợi, phê duyệt, vinh danh.

Lên án Tham khảo