Lên Trái nghĩa
Lên Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- chuẩn bị, không biết, un-primed, không thích hợp, bất bình đẳng.
Lên Trái nghĩa Động Từ hình thức
- thấp hơn, giảm, làm giảm, cắt, cắt giảm, xuống.
- xuống, rơi xuống xe, tháo dỡ, thả.