Lòng Nhân Từ Trái nghĩa


Lòng Nhân Từ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • malevolence, bị bệnh sẽ, tàn nhẫn-ness, lạnh lẽo, heartlessness, thù địch, malice.

Lòng Nhân Từ Tham khảo