Lừa Dối Trái nghĩa


Lừa Dối Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • hiểu, sự hiểu biết, giác ngộ, nhận thức, nhận dạng.
  • sự thật thực tế, tính xác thực, thực tế, độ chính xác.
  • thỏa thuận, phù hợp, hài hòa, thân thiện, concord.
  • trung thực, sự thật, straightforwardness, cởi mở, thẳng thắn, tính xác thực.

Lừa Dối Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • edify, dạy dô, trực tiếp, tư vấn, undeceive.

Lừa Dối Tham khảo