Lựa Chọn Trái nghĩa
Lựa Chọn Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- từ chối, loại trừ, tính công bằng, phiếu.
Lựa Chọn Trái nghĩa Động Từ hình thức
- từ chối, bỏ qua, quyết định chống lại cai trị ra, loại trừ.