Lo âu Trái nghĩa


Lo Âu Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bình tĩnh, thư giãn, yên tĩnh.

Lo Âu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • carefree, thoải mái, thanh thản, nonchalant, không bù xù.
  • không quan tâm, thờ ơ, undesirous, mát mẻ, kiến thờ ơ hơn.

Lo âu Tham khảo