Lung Lay Trái nghĩa
Lung Lay Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- rắn, âm thanh, đáng kể, gồ ghề, kháng, bền, vững chắc.
Lung Lay Trái nghĩa Động Từ hình thức
- quyết định giải quyết, vẫn tồn tại, dính vào súng của một.