Ly Hôn Trái nghĩa


Ly Hôn Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • liên minh thống nhất, hợp, hòa hợp, phù hợp, thỏa thuận.

Ly Hôn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • tham gia, liên kết, sáp nhập, hội tụ, củng cố.

Ly Hôn Tham khảo