Mỏng Manh Trái nghĩa


Mong Manh Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • âm thanh, vững chắc, khăn.
  • dày, nặng, vững chắc, chunky, mạnh mẽ, dày đặc.

Mỏng Manh Tham khảo