Nặng Nề Trái nghĩa


Nặng Nề Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • một cách dễ dàng, agreeableness, pleasantness, dung nạp.
  • nhẹ nhàng, weightlessness, airiness.

Nặng Nề Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • khó khăn, dễ dàng, unexacting, ánh sáng, đơn giản.

Nặng Nề Tham khảo