Ngô Nghịch Trái nghĩa


Ngô Nghịch Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • amenable, nhiều ngoan ngoãn, governable, vâng lời, biddable.
  • vâng lời, deferential, tuân thủ, governable, hiếu thảo, tuân thủ pháp luật.

Ngô Nghịch Tham khảo