Ngăn Ngừa Trái nghĩa


Ngăn Ngừa Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • abet, giúp đỡ, khuyến khích, hơn nữa, cho phép, tiến hành.
  • gây ra, kích động, thi.

Ngăn Ngừa Tham khảo