Người Nước Ngoài Trái nghĩa
Người Nước Ngoài Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- nguồn gốc, công dân, countryman, compatriot, quốc gia, indigene.
Người Nước Ngoài Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- nguồn gốc địa phương, trong nước, quen thuộc, bản địa.