Ngắt Kết Nối Trái nghĩa
Ngắt Kết Nối Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- mạch lạc, tổ chức, phương pháp, phù hợp, có hệ thống.
Ngắt Kết Nối Trái nghĩa Động Từ hình thức
- kết nối chặt, tham gia, liên kết, cặp vợ chồng.