Ngọt Trái nghĩa


Ngọt Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • axit acerbic, hay quạu, mỉa mai.
  • chua chua, sắc nét, acerbic, chát.
  • khó chịu, gây khó chịu, unsavory distasteful.
  • khó chịu, hay càu nhàu choleric, ăn da, grouchy, acrimonious, dour.

Ngọt Tham khảo