Nghỉ Hưu Trái nghĩa


Nghỉ Hưu Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • nâng cao, đạt được.

Nghỉ Hưu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tích cực, quyết đoán, đậm, sống thành bầy.

Nghỉ Hưu Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nâng cao, tiếp tục đạt được mặt đất, đứng nhanh.
  • ở lại lên.
  • ở trên, tiếp tục.

Nghỉ Hưu Tham khảo