Nghiên Cứu Trái nghĩa


Nghiên Cứu Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • unpremeditated, tự nhiên, không sưa soạn trước, bốc đồng, không có bảo vệ, bản năng.

Nghiên Cứu Tham khảo