Ngon Miệng Trái nghĩa
Ngon Miệng Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- distasteful unsavory, nauseating, cay đắng.
- không ngon miệng, distasteful disagreeable, unsavory, revolting, nauseating.
- không đạt yêu cầu, abhorrent, không hợp, gây khó chịu, inadmissible.