Những Lời Chỉ Trích Trái nghĩa


Những Lời Chỉ Trích Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • phê duyệt, khen ngợi, ca ngợi ca ngợi, accolade, khen thưởng.

Những Lời Chỉ Trích Tham khảo