Phá Hủy Trái nghĩa
Phá Hủy Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- xây dựng, sáng tạo, sinh, phục hồi, đổi mới.
Phá Hủy Trái nghĩa Động Từ hình thức
- khôi phục, sửa chữa, xây dựng.
- tạo ra, làm cho, xây dựng, nâng cao.