Phân Biệt đối Xử Trái nghĩa


Phân Biệt Đối Xử Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • insensitivity, lu mờ, obtuseness, bất cẩn.
  • tính công bằng, công bằng, công lý, disinterestedness.

Phân Biệt Đối Xử Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • indiscriminating, undiscerning, unperceptive, không hiểu rõ ngu si đần độn, khiếm nhã.

Phân Biệt đối Xử Tham khảo