Phương Pháp Trái nghĩa


Phương Pháp Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • ngẫu nhiên, cơ hội, disorganization, hỗn loạn.

Phương Pháp Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ngẩu nhiên, ngẫu nhiên, hit-or-miss aimless, không hiệu quả.

Phương Pháp Tham khảo