Phương Tiện Truyền Thông Trái nghĩa
Phương Tiện Truyền Thông Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- cực, dư thừa sai, khởi hành, độ lệch.
Phương Tiện Truyền Thông Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- đặc biệt, không bình thường khác nhau, lẻ, cực, xuất sắc.