Phản đối Trái nghĩa


Phản Đối Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • giảm giá thoả thuận, chấp nhận, khẳng định, chứng thực, phù hợp.

Phản Đối Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • kết hợp, pha trộn, trộn lẫn, cầu chì.
  • tán, hỗ trợ, giúp đỡ, hợp tác.

Phản đối Tham khảo