Phần Lớn Trái nghĩa


Phần Lớn Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • dân tộc thiểu số ít, ít.
  • dân tộc thiểu số, juniority, nonage, chưa thành thuộc.

Phần Lớn Trái nghĩa Phó Từ hình thức

  • hiếm khi, đặc biệt, hầu như không hiếm.

Phần Lớn Tham khảo