Phiền Muộn Trái nghĩa


Phiền Muộn Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • niềm vui, hứng khởi sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • phước lành, lợi ích, vận may.

Phiền Muộn Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • vui mừng, chào mừng, cười, nụ cười.

Phiền Muộn Tham khảo