Profligate Trái nghĩa


Profligate Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tiết kiệm, lo trước, thận trọng, chặt chẽ fisted stingy, miserly, penny-pinching.
  • đạo đức, thẳng đứng, đạo đức phong nha, nghiêm.

Profligate Tham khảo