Rõ Trái nghĩa


Rở Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • khiêm tốn, đơn giản, severity, plainness, spareness, thương, humbleness.

Rõ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • inarticulate, không rõ ràng, lương lự, ngăn chặn, mumbling.
  • nhầm lẫn, không liên tục, không thể hiểu, unintelligible muddled, mờ.

Rõ Tham khảo