Rút Lui Trái nghĩa


Rút Lui Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tạm ứng, phát triển, sự tiến bộ.

Rút Lui Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • trước, tiếp tục di chuyển về phía trước, đẩy vào, đứng nhanh.

Rút Lui Tham khảo