Rắc Rối Trái nghĩa
Rắc Rối Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- hòa bình, trật tự, bình tĩnh.
- niềm vui, sự hài lòng.
- thỏa thích, điều trị, phước lành.
Rắc Rối Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- dễ chịu, hợp tác, thư giãn.
- undemanding, đơn giản, ánh sáng, dễ dàng.
Rắc Rối Trái nghĩa Động Từ hình thức
- làm dịu, xin vui lòng, thỏa thích, elate.