Rời Rạc Trái nghĩa
Rời Rạc Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- kết hợp, sáp nhập, kết nối, liên kết, hoa, một.
- mạch lạc, phù hợp, dễ hiểu, hợp lý.
- thống nhất, không gián đoạn, kết nối, mịn, còn nguyên vẹn, toàn bộ.