Riêng Biệt Trái nghĩa


Riêng Biệt Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • công ty, tham gia, gắn kết nối, thống nhất, hoa, liên tục.

Riêng Biệt Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • pha trộn, homogenize, trộn.
  • đoàn kết, thống nhất, kết nối, đặt lại với nhau, tham gia.

Riêng Biệt Tham khảo