Sâu Sắc Trái nghĩa


Sâu Sắc Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • ngu si đần độn, insensitive, dày đặc, undiscerning, u mê.
  • rời rạc, một phần ánh sáng, không đầy đủ, không đủ.
  • suy nghi, hư không, nông, bề mặt, ngớ ngẩn và vô nghĩa.

Sâu Sắc Tham khảo