Sản Xuất Trái nghĩa


Sản Xuất Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiêu thụ, sử dụng.

Sản Xuất Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • cằn cỗi, vô trùng, người nghèo, nghèo khó, kiệt sức.
  • vô ích, vô dụng, không sanh sản không hiệu quả, hiệu quả, vô giá trị.

Sản Xuất Tham khảo