Sổ Trái nghĩa


Sợ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • bảo đảm, bình tĩnh, can đảm.

Sợ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • tự tin, dauntless, sợ hãi, thoải mái.

Sổ Tham khảo