Sự Chậm Trễ Trái nghĩa


Sự Chậm Trễ Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tiến bộ, kích thích, tốc độ, vội vàng, mưa, chương trình khuyến mại.

Sự Chậm Trễ Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • nâng cao, thúc đẩy kết tủa, xúc tiến, kích thích.
  • tốc độ nhanh, vội vàng, đẩy nhanh.

Sự Chậm Trễ Tham khảo