Sinh Viên Năm Nhất Trái nghĩa


Sinh Viên Năm Nhất Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • cựu chiến binh, thạc sĩ, tay cũ, cao cấp chuyên gia, chuyên nghiệp, thẩm quyền.

Sinh Viên Năm Nhất Tham khảo