Sissy Trái nghĩa


Sissy Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • nam nhi, ông người đàn ông, buck, bull, jock.

Sissy Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • đàn ông tích cực, cứng rắn, nam nhi, red-blooded, dũng cảm.

Sissy Tham khảo