Tóm Tắt Trái nghĩa


Tóm Tắt Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • cụ thể, bê tông, thực tế, đặc biệt, particularized.
  • rõ ràng, đơn giản, dễ dàng, không có biến chứng.

Tóm Tắt Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • mở rộng, phóng to trên đi vơ vẩn, thêu, xác thịt ra.

Tóm Tắt Tham khảo