Tô Trái nghĩa


To Trái nghĩa Phó Từ hình thức

  • âm thầm, inaudibly.

Tỏ Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • thẳng, mịn, phẳng, mức độ, ngay cả.
  • trung thực, thẳng, chu đáo, open-handed, đáng tin cậy, công bằng.

Tô Tham khảo