Tầng Lớp Quý Tộc Trái nghĩa
Tầng Lớp Quý Tộc Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- cắt ngang.
- giai cấp vô sản, làm việc lớp, giai cấp tư sản, nông dân gian, khối lượng, hoi polloi, rabble, riffraff, cặn bã của trái đất.