Tỉnh Trái nghĩa
Tỉnh Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- metropolis, oligopolis.
Tính Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- không thay đổi, mát mẻ, cố ý, xử lý kỷ luật, ổn định, impassive, unflappable.
- làm việc năng động, hoạt động, thay đổi, di chuyển.
- trần tục nhặn, cởi mở, broad-minded, khoan dung, tinh vi, hông.
- đô thị, vùng đô thị, trung tâm.