Tố Cáo Trái nghĩa


Tố Cáo Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • ca tụng, panegyric, encomium, khen thưởng, sự kính trọng, ca ngợi, thanh danh.

Tố Cáo Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • khen ngợi, phê duyệt, duy trì, hoan nghênh tán dương, khen, laud.

Tố Cáo Tham khảo