Tức Giận Trái nghĩa


Tức Giận Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chế ngự, nhạt nhẽo, yếu, trung bình, nhẹ, bình tĩnh.
  • hài lòng, gratified affable, không bù xù, self-controlled.

Tức Giận Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • làm dịu, an ủi, mollify, làm cho yên lòng, xin vui lòng, xoa dịu.

Tức Giận Tham khảo