Tự Hài Lòng Trái nghĩa


Tự Hài Lòng Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • tự phê bình, tự hận thù, lo âu, tội lỗi, sự khiêm nhường, khiêm tốn.

Tự Hài Lòng Tham khảo