Thâm Nhập Trái nghĩa


Thâm Nhập Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • nhạt nhẽo, ngu si đần độn, mềm, tắt, nhẹ nhàng, thẳng thắn, không rỏ.
  • nông, bề mặt, u mê, suy nghi, dày đặc.

Thâm Nhập Tham khảo